-
1 sat down at the table
הסב לשולחן (ישב ליד השולחן, התיישב לאכול)* * *◙ (לוכאל בשייתה,ןחלושה דיל בשי) ןחלושל בסה◄ -
2 sat down
duduk -
3 sat down with
duduk bersama dengan -
4 sat down
u ula -
5 sat down at the table
schoof aan tafel (begon aan de maaltijd) -
6 sat down at the table
satte sig till bords -
7 as the monkey said when he sat down on the lawnmower
Табуированная лексика: (ответ на грубое замечание собеседника) Balls!Универсальный англо-русский словарь > as the monkey said when he sat down on the lawnmower
-
8 he passed in his papers and sat down to wait
Макаров: он подал свои бумаги, сёл и стал ждатьУниверсальный англо-русский словарь > he passed in his papers and sat down to wait
-
9 he sat down and cocked his feet up on the desk
Общая лексика: он сел и задрал ноги на письменный столУниверсальный англо-русский словарь > he sat down and cocked his feet up on the desk
-
10 he sat down to recover from his agitation
Макаров: он сёл, чтобы справиться со своим волнениемУниверсальный англо-русский словарь > he sat down to recover from his agitation
-
11 he up-ended the basket and sat down
Универсальный англо-русский словарь > he up-ended the basket and sat down
-
12 the remainder sat down
Общая лексика: остальные селиУниверсальный англо-русский словарь > the remainder sat down
-
13 the whole party sat down to picnic meal
Общая лексика: вся компания уселась подзаправиться на травеУниверсальный англо-русский словарь > the whole party sat down to picnic meal
-
14 they walked in and sat down without so much as a by-your-leave
Общая лексика: они вошли и расселись, даже не извинившисьУниверсальный англо-русский словарь > they walked in and sat down without so much as a by-your-leave
-
15 I\ had\ just\ sat\ down\ when
hogy leültem, közvetlenül azután, hogy leültemEnglish-Hungarian dictionary > I\ had\ just\ sat\ down\ when
-
16 I\ had\ only\ just\ sat\ down\ when
éppen azután, alighogy leültemEnglish-Hungarian dictionary > I\ had\ only\ just\ sat\ down\ when
-
17 down
/daun/ * phó từ - xuống =to go down+ đi xuống =to fall down+ ngã xuống =to throw down+ ném xuống =to look down+ nhìn xuống =food goes down+ thức ăn trôi xuống - xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới =to be not down yet+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống =the sun is down+ mặt trời đã lặn =the blinds are down+ rèm cửa đã buông xuống =the ship is down+ tàu chìm nghỉm =to be down with malaria+ bị ốm liệt vì sốt rét - xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo =to sail down with the wind+ căng buồm xuôi theo chiều gió =from the XVIIIth century down to the present time+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay - hạ bớt, giảm bớt, dần =to cut down prices+ hạ giá =to cool down+ nguôi đi; bình tĩnh lại =rice is down+ giá gạo hạ, gạo hơn - ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...) =to go down to the country+ về miền quê =to live somewhere down in Bacthai+ ở đâu đây trên Bắc thái =to go down to Brighton+ về Brai-tơn (ở Luân-đôn về) - gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...) =to hunt down a deer+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường =to run down a horse+ bắt ngựa chạy kiệt sức =the clock has run down+ đồng hồ chết vì không lên dây cót =to hiss down+ la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im =to put down a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn - ngay mặt tiền (trả tiền) =to pay down+ trả tiền mặt =money (cash) down+ tiền mặt - ghi chép (trên giấy...) =to have something down on one's notebook+ ghi chép cái gì vào sổ tay - xông vào, lăn xả vào, đánh đập =to be down upon somebody+ lăn xả vào đánh ai !to be down at heels - vẹt gót (giày) - đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người) !to be down !to be down in (at) health - sức khoẻ giảm sút !to be down in the mouth - ỉu xìu, chán nản, thất vọng !to be down on one's luck - (xem) luck !down to the ground - hoàn toàn =that suits me down to the ground+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi !down with! - đả đảo! =down with imperialism!+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc! !down and out - (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh) - cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc) !down on the nail - ngay lập tức !up and down - (xem) up * giới từ - xuống, xuôi, xuôi dọc theo =down the hill+ xuống đồi =to go down town+ xuống phố =down the river+ xuôi dòng sông =down the wind+ xuôi gió =to go down the road+ đi xuôi dọc theo con đường - ở phía thấp, ở dưới =to live somewhere down the street+ ở đâu đó dưới phố !to let go down the wind - (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi * tính từ - xuống, xuôi =down leap+ cái nhảy xuống =down look+ cái nhìn xuống =down grade+ (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ =down train+ (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến) - chán nản, nản lòng, thất vọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương) =he is one down+ anh ta kém một điểm * ngoại động từ - đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống - đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay) !to down a glass of wine - nốc một cốc rượu !to down tools - bãi công - ngừng việc * danh từ - ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận) =to have a down on somebody+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận * danh từ - lông tơ chim (để nhồi gối...) - lông tơ (ở trái cây, ở má...) * danh từ - vùng cao nguyên, vùng đồi - (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh) - cồn cát, đụn cát -
18 sat
/sit/ * nội động từ sat - ngồi =to sit round the fire+ ngồi xung quanh lửa =to sit still+ ngồi yên =to sit in state+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ =to sit tight+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức =to sit for an examination+ đi thi - đậu (chim) - ấp (gà mái) =sitting hen+ gà đang ấp =the hen wants to sit+ gà muốn ấp - họp, nhóm họp =Parliament is sitting+ quốc hội đang họp - vừa, hợp (quần áo) =dress sits well+ quần áo vừa vặn * ngoại động từ - ngồi, cưỡi =to sit a horse well+ ngồi vững trên lưng ngựa - đặt (đứa trẻ) ngồi =to sit a child on the table+ đặt đứa bé ngồi lên bàn !to sit down - ngồi xuống !to sit for - đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (quốc hội) - ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ) !to sit in - tham gia, dự vào - (thông tục) trông trẻ - biểu tình ngồi !to sit on (upon) - ngồi họp bàn về !to sit on (upon) - (từ lóng) trấn áp, đàn áp !to sit out - không tham gia (nhảy...) - ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...) !to sit over - (đánh bài) ngồi tay trên - ở thế lợi !to sit under - ngồi nghe giảng đạo !to sit up - ngồi dậy - đứng lên hai chân sau (chó) - (thông tục) giật mình, ngạc nhiên !to sit at home - ngồi nhà; ăn không ngồi rồi !to sit down hard on a plan - cương quyết chống một kế hoạch !to sit down under a abuse - cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt !to sit somebody out - ngồi lâu hơn ai !to sit up late - thức khuya !to make somebody sit up - (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên !to sit up and take notice - (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý !to sit well - ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa) !food sits heavily on the stomach - thức ăn lâu tiêu !his principles sit loosely on him - anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình !sits the wind there? - có phải ở đấy không? - có phải tình hình như thế không? -
19 down the line
1) сверху донизу, вниз по инстанциям, вниз по иерархической лестнице (обыкн. употр. с гл. to go)At that point everything was his idea: we just sat and listened. He went right down the line, ticking off the possibilities. (E. O'Connor, ‘All in the Family’, ch. XI) — Отец все продумал. Мы только сидели и слушали. Он прошелся по списку сверху донизу, отмечая возможности всех тех, кто был включен в него, оказать содействие его сыну.
2) амер. целиком, полностью, во всех отношениях (тж. right down the line)We're with Governor Wilcox right down the line, of course... (F. Knebel and Ch. Bailey, ‘Convention’, ch. 10) — Конечно, мы полностью поддерживаем губернатора Уилкокса...
-
20 down he sat without farther bidding
Общая лексика: и он сёл, не дожидаясь нового приглашенияУниверсальный англо-русский словарь > down he sat without farther bidding
См. также в других словарях:
sat down at the table — sat next to the table, sat down to eat … English contemporary dictionary
Noah Sat Down and Listened to the Mortification Live EP While Having a Coffee — EP by Mortification Released 1996 … Wikipedia
By the River Piedra I Sat Down and Wept — infobox Book | name = By the River Piedra I Sat Down and Wept title orig = Na margem do rio Piedra eu sentei e chorei translator = image caption = author = Paulo Coelho illustrator = cover artist = country = Brazil language = Portuguese series =… … Wikipedia
By Grand Central Station I Sat Down and Wept — is a novel of prose poetry written by the Canadian author Elizabeth Smart and published in 1945. It is widely considered to be a classic of the genre. For instance, in her preface to the 1966 reissue of the book, Brigid Brophy describes it as one … Wikipedia
Sat — Sit Sit, v. i. [imp. {Sat}({Sate}, archaic); p. p. {Sat} ({Sitten}, obs.); p. pr. & vb. n. {Sitting}.] [OE. sitten, AS. sittan; akin to OS. sittian, OFries. sitta, D. zitten, G. sitzen, OHG. sizzen, Icel. sitja, SW. sitta, Dan. sidde, Goth. sitan … The Collaborative International Dictionary of English
Sat — Sit Sit, v. i. [imp. {Sat}({Sate}, archaic); p. p. {Sat} ({Sitten}, obs.); p. pr. & vb. n. {Sitting}.] [OE. sitten, AS. sittan; akin to OS. sittian, OFries. sitta, D. zitten, G. sitzen, OHG. sizzen, Icel. sitja, SW. sitta, Dan. sidde, Goth. sitan … The Collaborative International Dictionary of English
Sat-Yr-9 — Sat Yr 9. Art by Alan Davis Publication information Publisher Marvel Comics/Marvel UK … Wikipedia
Down (band) — Down Down live in 2008 Background information Origin New Orleans, Louisiana, USA Genres … Wikipedia
Down House — The Home of Charles Darwin, Down House Type House, garden and grounds Proprietor English Heritage Size 13.2 hectares (33 acres) … Wikipedia
sat — used for sitting, is largely associated with local or dialect usage, but evidence of its use is more widespread than this might suggest: • I can t help thinking of that Tim sat there juddering his leg up and down Kingsley Amis, 1988 • Now, I m… … Modern English usage
Down with Webster discography — Down with Webster discography Down With Webster performing at the 2010 Edmonton s Capital Ex Releases ↙Studio albums … Wikipedia